Có 1 kết quả:

咱家 zá jiā ㄗㄚˊ ㄐㄧㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) I
(2) me
(3) my
(4) (often used in early vernacular literature)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0